Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carry forward


verb
transfer from one time period to the next (Freq. 1)
Syn:
carry over
Topics:
accountancy, accounting
Hypernyms:
transfer, shift
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.